0

14 - Cuộc đời và sự nghiệp chính trị của Tổng Thống Franklin Pierce

Franklin Pierce (1804–1869) là Tổng thống thứ mười bốn của Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ, nổi tiếng với những quyết định gây tranh cãi trong nhiệm kỳ của mình, đặc biệt là Đạo luật Kansas-Nebraska, dẫn đến sự gia tăng căng thẳng về vấn đề chế độ nô lệ và đóng góp vào nguyên nhân của Nội chiến Hoa Kỳ. Pierce là một chính trị gia từ New Hampshire và là một người ủng hộ mạnh mẽ các quyền của các bang miền Nam, mặc dù ông đến từ miền Bắc.

Có thể bạn quan tâm

1. Tuổi thơ và gia đình

Franklin Pierce sinh ngày 23 tháng 11 năm 1804 tại Hillsborough, New Hampshire. Cha của ông, Benjamin Pierce, là một anh hùng trong Chiến tranh Cách mạng và sau đó là Thống đốc bang New Hampshire. Franklin là con thứ năm trong số tám anh chị em.
Pierce theo học tại Học viện Hancock và sau đó tại Bowdoin College, nơi ông kết bạn với Nathaniel Hawthorne, người sau này trở thành tiểu thuyết gia nổi tiếng. Sau khi tốt nghiệp, ông học luật và được nhận vào làm luật sư năm 1827.


2. Sự nghiệp chính trị sớm

Pierce bắt đầu sự nghiệp chính trị khi được bầu vào Hạ viện bang New Hampshire năm 1829. Sau đó, ông được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ năm 1833 khi mới 29 tuổi và tiếp tục sự nghiệp chính trị với tư cách là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ vào năm 1837, trở thành Thượng nghị sĩ trẻ nhất vào thời điểm đó.
Pierce là một người ủng hộ trung thành của Andrew JacksonĐảng Dân chủ, bảo vệ các chính sách như việc chống lại Ngân hàng Quốc gia và ủng hộ quyền của các bang. Tuy nhiên, vào năm 1842, ông từ chức khỏi Thượng viện và trở về New Hampshire để tập trung vào cuộc sống gia đình và công việc luật sư.


3. Chiến tranh Mexico-Mỹ

Khi Chiến tranh Mexico-Mỹ nổ ra năm 1846, Pierce gia nhập quân đội với cấp bậc chuẩn tướng. Mặc dù ông không có nhiều kinh nghiệm quân sự, ông đã tham gia vào một số chiến dịch ở Mexico, bao gồm Trận Contreras và Trận Churubusco. Dù bị chấn thương trong chiến dịch, Pierce được đánh giá cao về tinh thần và lòng yêu nước.


4. Tranh cử Tổng thống

Pierce không phải là ứng cử viên nổi bật trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 1852, nhưng ông đã giành được sự ủng hộ của Đảng Dân chủ nhờ vào lập trường dung hòa và khả năng thu hút cử tri cả miền Bắc và miền Nam. Ông tranh cử với khẩu hiệu nhấn mạnh vào việc giữ vững sự đoàn kết của liên bang và đánh bại ứng viên của Đảng Whig, Winfield Scott, một cách thuyết phục.
Pierce nhậm chức vào ngày 4 tháng 3 năm 1853, trở thành Tổng thống thứ mười bốn của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông bị che phủ bởi những bi kịch cá nhân: con trai út của ông, Benjamin, thiệt mạng trong một vụ tai nạn tàu hỏa ngay trước khi ông nhậm chức. Cái chết của con trai đã ảnh hưởng nặng nề đến Pierce và vợ ông, Jane, khiến cả hai trở nên suy sụp.


5. Tổng thống thứ mười bốn của Hoa Kỳ

Nhiệm kỳ của Pierce được đặc trưng bởi các nỗ lực mở rộng lãnh thổ và duy trì sự cân bằng giữa các bang miền Bắc và miền Nam, nhưng những quyết định của ông lại làm gia tăng căng thẳng về chế độ nô lệ.
Đạo luật Kansas-Nebraska (1854): Đây là một trong những chính sách gây tranh cãi nhất của Pierce. Đạo luật này cho phép các cư dân của Kansas và Nebraska quyết định liệu họ có muốn cho phép chế độ nô lệ hay không, dựa trên nguyên tắc chủ quyền nhân dân. Hệ quả là sự chia rẽ và bạo lực bùng phát ở Kansas, được gọi là "Bleeding Kansas", khi những người ủng hộ và phản đối chế độ nô lệ xung đột với nhau.
Bãi bỏ Hiệp ước Missouri: Đạo luật Kansas-Nebraska đã vô hiệu hóa Hiệp ước Missouri (1820), vốn cấm chế độ nô lệ ở các lãnh thổ phía bắc vĩ tuyến 36°30′. Điều này gây ra sự phẫn nộ lớn ở miền Bắc và làm tan rã Đảng Whig, dẫn đến sự hình thành của Đảng Cộng hòa.


6. Chính sách đối ngoại

Pierce đã thúc đẩy chính sách mở rộng lãnh thổ ra bên ngoài. Ông cố gắng mua lại Cuba từ Tây Ban Nha, nhưng Bản tuyên bố Ostend (1854), một kế hoạch để giành Cuba, đã bị chỉ trích mạnh mẽ và không thành công.
Ông cũng đàm phán thành công để mở rộng biên giới phía tây nam của Mỹ với Hiệp ước Gadsden (1853), mua thêm đất từ Mexico để xây dựng tuyến đường sắt xuyên lục địa.


7. Thất bại và di sản

Nhiệm kỳ của Pierce không được lòng dân, đặc biệt ở miền Bắc, nơi người ta coi ông là người ủng hộ chế độ nô lệ. Đảng Dân chủ từ chối đề cử ông làm ứng viên Tổng thống vào năm 1856, và ông rời nhiệm sở với một danh tiếng bị tổn hại nặng nề.
Pierce không thể làm dịu bớt căng thẳng giữa miền Bắc và miền Nam, và những chính sách của ông bị cho là đã góp phần làm gia tăng sự chia rẽ dẫn đến Nội chiến Hoa Kỳ. Sau khi rời Nhà Trắng, ông bị phê phán nặng nề, và danh tiếng của ông không bao giờ được phục hồi.


8. Cuộc sống sau khi làm Tổng thống

Sau khi rời nhiệm sở, Pierce và vợ sống một cuộc đời tương đối ẩn dật ở New Hampshire. Ông ngày càng bị xa lánh vì quan điểm của mình trong Nội chiến. Pierce phản đối Tổng thống Abraham Lincoln và chỉ trích các biện pháp thời chiến của Lincoln, khiến ông bị cô lập về mặt chính trị và xã hội.
Jane, vợ của Pierce, qua đời vào năm 1863, và ông sống những năm cuối đời trong tình trạng cô đơn và nghiện rượu.


9. Qua đời và di sản

Franklin Pierce qua đời vào ngày 8 tháng 10 năm 1869 ở tuổi 64. Ông được chôn cất tại nghĩa trang Old North ở Concord, New Hampshire.
Di sản của Pierce bị đánh giá thấp bởi hầu hết các nhà sử học do các chính sách của ông làm gia tăng căng thẳng quốc gia và không giải quyết được vấn đề chế độ nô lệ. Ông được coi là một trong những Tổng thống kém hiệu quả nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Franklin Pierce được nhớ đến như một Tổng thống không thể ngăn chặn sự chia rẽ ngày càng lớn của đất nước, và những quyết định trong nhiệm kỳ của ông đã góp phần đẩy nhanh sự tiến đến Nội chiến. Dù ông cố gắng duy trì sự thống nhất, các chính sách của ông chỉ làm tình hình tồi tệ hơn, và nhiệm kỳ của ông thường bị coi là một trong những thất bại lớn nhất của một Tổng thống Mỹ.


Bình luận Facebook