0

15 - Cuộc đời và sự nghiệp chính trị của Tổng Thống James Buchanan

James Buchanan (1791–1868) là Tổng thống thứ mười lăm của Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ và là người duy nhất giữ chức vụ này mà chưa từng kết hôn. Nhiệm kỳ của ông diễn ra ngay trước Nội chiến Hoa Kỳ, và ông thường bị chỉ trích vì không thể ngăn chặn sự chia rẽ đang gia tăng giữa miền Bắc và miền Nam. Buchanan được nhớ đến như một Tổng thống mà nhiều người cho rằng đã không thể giải quyết các vấn đề chính trị cấp bách của đất nước, góp phần đẩy Mỹ vào cuộc chiến tranh thảm khốc.

Có thể bạn quan tâm

1. Tuổi thơ và giáo dục

James Buchanan sinh ngày 23 tháng 4 năm 1791 tại Cove Gap, Pennsylvania, trong một gia đình thương gia. Cha mẹ ông là những người nhập cư từ Bắc Ireland, và gia đình ông khá giả.
Buchanan theo học tại Học viện và Cao đẳng Dickinson, nơi ông nổi bật với tài hùng biện và trí thông minh nhưng cũng gặp phải nhiều rắc rối kỷ luật. Tuy nhiên, ông tốt nghiệp vào năm 1809 và sau đó học luật, được nhận vào làm luật sư vào năm 1812.


2. Sự nghiệp chính trị sớm

Buchanan bắt đầu sự nghiệp chính trị vào năm 1814 khi được bầu vào Hạ viện bang Pennsylvania. Ông là một thành viên của Đảng Liên bang và nhanh chóng gây được sự chú ý nhờ tài hùng biện và khả năng tranh luận.
Sau khi Đảng Liên bang tan rã, Buchanan gia nhập Đảng Dân chủ và được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ năm 1820. Ông phục vụ trong Hạ viện suốt một thập kỷ, nơi ông ủng hộ các chính sách mở rộng lãnh thổ và quyền của các bang.
Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ Mỹ tại Nga (1832–1833) dưới thời Tổng thống Andrew Jackson. Buchanan đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán thành công Hiệp ước Thương mại Nga-Mỹ.


3. Sự nghiệp chính trị trước khi làm Tổng thống

Từ năm 1834 đến 1845, Buchanan phục vụ trong Thượng viện Hoa Kỳ, nơi ông tiếp tục ủng hộ các chính sách mở rộng lãnh thổ và bảo vệ quyền của các bang miền Nam, đặc biệt là quyền giữ nô lệ.
Ông được Tổng thống James K. Polk bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao (1845–1849). Trong vai trò này, Buchanan đã tham gia vào việc đàm phán Hiệp ước Oregon với Anh, giúp Mỹ mở rộng lãnh thổ về phía Tây. Ông cũng ủng hộ việc sáp nhập Texas và Chiến tranh Mỹ-Mexico, dẫn đến việc Mỹ giành được các lãnh thổ rộng lớn ở phía tây nam.
Buchanan trở thành Đại sứ Mỹ tại Anh (1853–1856) dưới thời Tổng thống Franklin Pierce. Trong thời gian này, ông tham gia vào việc soạn thảo Tuyên bố Ostend, một tài liệu gây tranh cãi nhằm thúc đẩy việc mua Cuba từ Tây Ban Nha, mặc dù điều này không thành công và làm tăng căng thẳng giữa miền Bắc và miền Nam.


4. Tranh cử Tổng thống

Buchanan được Đảng Dân chủ đề cử làm ứng viên Tổng thống vào năm 1856. Là một người không dính líu trực tiếp đến các cuộc tranh cãi chính trị trong nước trong thời gian làm Đại sứ tại Anh, ông được coi là ứng viên dung hòa giữa các phe miền Bắc và miền Nam.
Trong cuộc bầu cử năm 1856, Buchanan đánh bại John C. Frémont của Đảng Cộng hòa và Millard Fillmore của Đảng Know-Nothing, trở thành Tổng thống thứ mười lăm của Hoa Kỳ. Ông nhậm chức vào ngày 4 tháng 3 năm 1857.


5. Tổng thống thứ mười lăm của Hoa Kỳ

Buchanan nhậm chức trong bối cảnh đất nước bị chia rẽ sâu sắc về vấn đề chế độ nô lệ. Ông tin rằng Hiến pháp không cho phép chính phủ liên bang cấm chế độ nô lệ ở các bang và rằng việc giải quyết vấn đề này nên để cho Tòa án Tối cao và các bang.
Vụ án Dred Scott (1857): Chỉ hai ngày sau khi Buchanan nhậm chức, Tòa án Tối cao ra phán quyết trong vụ Dred Scott v. Sandford, tuyên bố rằng người gốc Phi không thể là công dân Mỹ và rằng Quốc hội không có quyền cấm chế độ nô lệ ở các lãnh thổ. Buchanan ủng hộ phán quyết này, khiến ông bị chỉ trích mạnh mẽ từ những người chống chế độ nô lệ ở miền Bắc.
Đạo luật Kansas-Nebraska và "Bleeding Kansas": Buchanan ủng hộ việc Kansas trở thành một bang nô lệ và tìm cách thúc đẩy Hiến pháp Lecompton, một hiến pháp ủng hộ chế độ nô lệ do những người ủng hộ chế độ nô lệ ở Kansas soạn thảo. Tuy nhiên, sự phản đối từ phe chống chế độ nô lệ ở Kansas và Quốc hội đã khiến hiến pháp này thất bại. Cuộc xung đột đẫm máu giữa các phe ở Kansas đã làm tổn hại đến danh tiếng của Buchanan.
Sự chia rẽ trong Đảng Dân chủ: Buchanan không thể thống nhất Đảng Dân chủ, vốn bị chia rẽ bởi vấn đề chế độ nô lệ. Những mâu thuẫn trong nội bộ đảng đã làm suy yếu vị thế của ông và dẫn đến sự nổi lên của Đảng Cộng hòa ở miền Bắc.


6. Khủng hoảng và sự thất bại

Khủng hoảng kinh tế năm 1857: Nền kinh tế Mỹ rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng, và Buchanan bị chỉ trích vì đã không có những biện pháp quyết liệt để khắc phục tình hình. Cuộc khủng hoảng này càng làm gia tăng sự bất mãn với chính quyền của ông.
Khi các bang miền Nam bắt đầu ly khai sau khi Abraham Lincoln đắc cử Tổng thống năm 1860, Buchanan tuyên bố rằng các bang không có quyền ly khai, nhưng ông cũng tin rằng chính phủ liên bang không có quyền cưỡng chế họ quay lại liên bang. Chính sự thụ động này đã khiến ông bị chỉ trích nặng nề, vì nhiều người cho rằng ông đã không làm gì để ngăn chặn sự tan rã của đất nước.


7. Cuộc sống sau khi làm Tổng thống

Buchanan rời nhiệm sở vào tháng 3 năm 1861, ngay khi Nội chiến bắt đầu bùng nổ, và ông quay về nhà riêng ở Wheatland, Lancaster, Pennsylvania. Trong suốt cuộc đời còn lại, ông cố gắng bảo vệ các hành động của mình trong nhiệm kỳ Tổng thống, viết hồi ký để biện minh rằng ông đã làm mọi thứ trong khả năng để duy trì sự thống nhất của liên bang.
Tuy nhiên, công chúng và giới sử học đánh giá di sản của Buchanan một cách tiêu cực, cho rằng sự thụ động của ông đã góp phần đẩy đất nước vào Nội chiến.


8. Qua đời và di sản

James Buchanan qua đời vào ngày 1 tháng 6 năm 1868 ở tuổi 77. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Woodward Hill ở Lancaster, Pennsylvania.
Di sản của Buchanan thường được đánh giá rất thấp. Ông thường được coi là một trong những Tổng thống kém hiệu quả nhất trong lịch sử Mỹ vì đã không thể ngăn chặn cuộc khủng hoảng chia rẽ đất nước. Các chính sách và quyết định của ông bị cho là đã làm gia tăng sự chia rẽ giữa miền Bắc và miền Nam, và nhiều người tin rằng sự thiếu quyết đoán của ông là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến Nội chiến.
James Buchanan được nhớ đến như một Tổng thống thất bại trong việc đối mặt với các vấn đề quốc gia cấp bách nhất vào thời điểm đó, và nhiệm kỳ của ông được coi là một ví dụ tiêu biểu về sự lãnh đạo không hiệu quả trong bối cảnh khủng hoảng.


Bình luận Facebook