Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_56 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_56 | KV3 | |
002 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
023 | THPT Bán Công Thị Xã | Phường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
030 | THPT Chuyên Bến Tre | Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
040 | THPT Võ Trường Toản | Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
045 | Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bến Tre | Phường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
050 | Phổ thông Hermann Gmeiner | Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
051 | Trung cấp Y Tế Bến Tre | Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
062 | CĐ Bến Tre | Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh Bến Tre | KV2 |
066 | THPT Lạc Long Quân | Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
068 | CĐ nghề Đồng Khởi | 17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
069 | TC nghề Bến Tre | 59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
072 | Năng khiếu TDTT Bến Tre | Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | KV2 |
004 | THPT Trần Văn Ơn (Trước 15/3/2022) | Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
005 | THPT Diệp Minh Châu (Trước 15/3/2022) | Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
026 | THPT BC Châu Thành A | TT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
027 | THPT BC Châu Thành B | Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
049 | THPT Mạc Đĩnh Chi (Trước 15/3/2022) | Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
054 | Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành (Trước 15/3/2022) | TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
067 | THPT Nguyễn Huệ (Trước 15/3/2022) | Xã Phú Túc- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
073 | Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật (Trước 15/3/2022) | Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
007 | THPT Trần Văn Kiết | TT Chợ Lách, H.Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
008 | THPT Trương Vĩnh Ký | Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
029 | THPT Bán công Chợ Lách | TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
034 | THPT Bán công Vĩnh Thành | Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
055 | Trung tâm GDNN-GDTX Chợ Lách | Xã Hòa Nghĩa, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
082 | THPT Võ Văn Kiệt | Xã Long Thới | KV2NT |
024 | THPT Ngô Văn Cấn | Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
035 | THPT Bán công Phước Mỹ Trung | Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
048 | THPT Lê Anh Xuân | Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
070 | Trung tâm GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc | Xã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
089 | THPT Nhuận Phú Tân | Xã Nhuận Phú Tân | KV2NT |
014 | THPT Phan Văn Trị | Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
015 | THPT Nguyễn Ngọc Thăng | Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
028 | THPT Dân lập Giồng Trôm | TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
039 | THPT Bán công Giồng Trôm | Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
057 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Trôm | ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
061 | THPT Nguyễn Thị Định | Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
063 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
017 | THPT Lê Hoàng Chiếu | TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
018 | THPT Huỳnh Tấn Phát | Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
025 | THPT Lê Quí Đôn | Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
032 | THPT Bán công Bình Đại | TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
037 | THPT Bán công Lộc Thuận | Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
058 | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Đại | TT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
081 | THPT Thạnh Phước | Xã Thạnh Phước | KV2NT |
020 | THPT Phan Thanh Giản | TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
036 | THPT Bán công Ba Tri | TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
038 | THPT Tán Kế | Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
047 | THPT Sương Nguyệt Anh | Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
059 | Trung tâm GDNN-GDTX Ba Tri | TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
064 | THPT Phan Ngọc Tòng (Trước 25/01/2017) | Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
071 | THPT Phan Liêm (Trước 01/8/2017) | Thị Trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
076 | THPT Phan Liêm (Từ 01/8/2017) | Xã An Hòa Tây | KV1 |
078 | THPT Phan Ngọc Tòng (Từ 25/01/2017) | Xã An Ngãi Tây.H.Ba Tri. T.Bến Tre | KV1 |
022 | THPT Lê Hoài Đôn (Trước 01/05/2015) | Thị trấn Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
033 | THPT Bán công Thạnh Phú | TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
043 | THPT Trần Trường Sinh (Trước 25/01/2017) | Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
044 | THPT Đoàn Thị Điểm | Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
060 | Trung tâm GDNN-GDTX Thạnh Phú | TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
075 | THPT Lê Hoài Đôn (Từ 01/5/2015) | Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | KV1 |
077 | THPT Trần Trường Sinh (Từ 25/01/2017 đến 31/12/2021) | Xã Giao Thạnh.h.Thạnh Phú | KV1 |
079 | THPT Lương Thế Vinh | Ấp An Phú, xã An Quy, huyện Thạnh Phú | KV1 |
084 | THPT Trần Trường Sinh (Từ 31/12/2021) | Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú | KV2NT |
010 | THPT Chê Ghê-va-ra (Trước 15/3/2022) | Khu phố 4, TT Mỏ Cày, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
011 | THPT Ca Văn Thỉnh (Trước 15/3/2022) | Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
012 | THPT Bán công Mỏ Cày | TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
041 | THPT Bán công An Thới | Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
042 | THPT Quản Trọng Hoàng (Trước 15/3/2022) | Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Trước 15/3/2022) | Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
056 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam (Trước 15/3/2022) | TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
074 | THPT An Thới (Trước 15/3/2022) | Xã An Định, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
013 | THPT Ca Văn Thỉnh (Từ 15/3/2022) | Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
016 | THPT Chê Ghê-va-ra (Từ 15/3/2022) | Khu phố 4, TT Mỏ Cày, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
085 | THPT Quản Trọng Hoàng (Từ 15/3/2022) | Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
086 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Từ 15/3/2022) | Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
087 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam | TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
088 | THPT An Thới (Từ 15/3/2022) | Xã An Định, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
006 | THPT Trần Văn Ơn (Từ 15/3/2022) | Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
009 | THPT Diệp Minh Châu (Từ 15/3/2022) | Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
052 | THPT Mạc Đĩnh Chi (Từ 15/3/2022) | Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
053 | Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành (Từ 15/3/2022) | TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
065 | THPT Nguyễn Huệ (Từ15/3/2022) | Xã Phú Túc- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | KV2NT |
083 | Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật (Từ 15/3/2022) | Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre | KV2NTa |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục Và Đào tạo tỉnh Bến Tre: Tầng 4-5, số 126A, Nguyễn Thị Định, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục Và Đào tạo tỉnh Bến Tre: Tầng 4-5, số 126A, Nguyễn Thị Định, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
- Tên công ty: Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục Và Đào tạo tỉnh Bến Tre
- Điện thoại: 02753822217
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Tầng 4-5, số 126A, Nguyễn Thị Định, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Có thể bạn quan tâm
Bình luận Facebook
Tin mới cập nhật
Sản phẩm mới cập nhật
Video mới cập nhật